Quy trình nghiên cứu chế tạo sản phẩm thử nghiệm mới A đến Z

Quy trình nghiên cứu chế tạo sản phẩm thử nghiệm mới A đến Z

– Quy trình nghiên cứu chế tạo sản phẩm thử nghiệm mới A đến Z

Sản phẩm là yếu tố tiên quyết trong kinh doanh và việc tạo ra sản phẩm chất lượng có ích cho người tiêu dùng và xã hội là quan trọng nhất. Nên việc hình thành ý tưởng và chế tạo sản phẩm thử nghiệm thành công mới là điều bạn cần thiết nhất nếu muốn kinh doanh.

Khâu sản xuất

Quá trình sản xuất sản phẩm được hiểu là quá trình sử dụng tư liệu của con người để tác động vào đối tượng lao động nhằm làm thay đổi hình dáng, kích thước của đối tượng lao động để tạo ra những sản phẩm có chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của thị trường để thu về khoản lợi nhuận nhất định.

Sản xuất là hoạt động chính quyết định việc tạo ra sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ cho xã hội, chính vì thế việc tổ chức và điều hành các hoạt động sản xuất là một trong những yêu cầu thiết yếu để doanh nghiệp có thể phát triển và đứng vững trên thị trường.

Quá trình tổ chức và quản lý tốt các quy trình sản xuất góp phần tiết kiệm được các chi phí cần thiết cho quá trình sản xuất, tăng năng suất kinh doanh nhưng giá thành vẫn đảm bảo cho người tiêu dùng. Để có thể đáp ứng được các tiêu chí đó, mỗi doanh nghiệp cần chú trọng vào lưu lượng sản phẩm và dịch vụ do khâu sản xuất tạo ra, nếu đáp ứng được quản trị sản xuất sẽ tạo ra tiềm năng lớn giúp nâng cao năng suất và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thương trường.

Quá trình phát triển sản phẩm mới phải trải qua những giai đoạn nào?

Bước 1: Tìm kiếm ý tưởng

Ý tưởng có thể xuất phát từ trong nội bộ doanh nghiệp như các nhà quản lý, nhân viên…hay từ những tác nhân bên ngoài như nhượng quyền kinh doanh, từ khách hàng, các đối thủ cạnh tranh hoặc từ các viện nghiên cứu…

 

Doanh nghiệp sở hữu càng nhiều ý tưởng thì khả năng chọn lựa được ý tưởng tốt càng cao. Ngoài ra, các ý tưởng được nảy sinh từ nội bộ thường khả thi, bám sát với thực tế do được tiếp xúc trực tiếp với khách hàng, quan sát đối thủ cạnh tranh nên nguồn ý tưởng này ít tốn kém về thời gian, tiền bạc và dễ dàng khai thác.

Bước 2: Sàng lọc ý tưởng

Không hẳn mọi ý tưởng đưa ra đều sẽ được thực hiện, nên doanh nghiệp cần có công đoạn sàng lọc để đưa ra những ý tưởng khả thi, phù hợp với điều kiện của doanh nghiệp. Một ý tưởng phù hợp sẽ hỗ trợ cho doanh nghiệp trong quá trình xây dựng chiến lược kinh doanh, tạo động lực để doanh nghiệp phát triển.

Bước 3: Phản biện và phát triển ý tưởng

Sau quá trình sàng lọc ý tưởng là quá trình phân tích và đánh giá ý tưởng, thông qua quá trình này các ý tưởng đưa ra sẽ được mổ xẻ một cách cụ thể và hạn chế được những thử nghiệm không cần thiết hoặc mắc phải những lỗi không đáng có.

Sau bước phản biện và phát triển, ý tưởng về sản phẩm sẽ thêm hoàn thiện về tính năng, mẫu thiết kế, giá trị gia tăng và quan trọng hơn hết đó là định hướng rõ hơn về vai trò, mục đích và ý nghĩa khi thực hiện phát triển sản phẩm này.

Bước 4: Chiến lược tiếp thị

Thông qua việc phác thảo bản kế hoạch tiếp thị, doanh nghiệp sẽ tiến hành thương mại hoá để tăng khả năng thành công của sản phẩm mới khi ra mắt trên thị trường.

Trong đó, bản sơ thảo bao gồm những phân tích về tác động chính của môi trường, năng lực của doanh nghiệp trên nhiều mặt như tài chính, nhân sự, các trang thiết bị…hay dự báo doanh thu, lợi nhuận, thị phần trong thời gian ngắn hạn và dài hạn.

Mục đích chính của việc xây dựng kế hoạch tiếp thị nhằm tránh phát triển những sản phẩm không tiềm năng, ít phổ biến trên thị trường, hạn chế tổn thất về mặt thời gian, sức lực, tiết kiệm tối đa chi phí. Ngoài ra, nó còn giúp định hướng phát triển mẫu mã, tính năng, đặc tính cần thiết của sản phẩm để hoàn thiện hơn quá trình xây dựng sản phẩm bám sát theo nhu cầu của khách hàng.

Bước 5: Phân tích kinh doanh

Phân tích kinh doanh chính là hành động đánh giá một cách kỹ hơn về mục tiêu lợi nhuận và những lợi ích mà sản phẩm mang lại. Bên cạnh đó, nó đánh giá một cách chi tiết hơn về mục tiêu của sản phẩm, những dự báo tác động của sản phẩm mới lên các sản phẩm hiện có. Nói một cách cụ thể hơn là sản phẩm mới có những tác động tiêu cực gì đến các sản phẩm hiện có hay không?

Bước 6: Phát triển sản phẩm

Ở bước phát triển sản phẩm, doanh nghiệp cần làm mẫu, đầu tư vào việc chế tạo thử nghiệm. Bước này liên quan nhiều đến việc phát triển kỹ thuật, vật lý hoặc thành phẩm cụ thể nên doanh nghiệp cần chú trọng vào việc tìm kiếm thông tin, thu thập các nghiên cứu sẵn có nhằm tiết kiệm thời gian phát triển sản phẩm và chi phí nghiên cứu để có thể đem đến hiệu quả tốt nhất cho doanh nghiệp.

Bước 7: Kiểm nghiệm thị trường

Để quá trình ra đời sản phẩm mới trở nên khả thi, hiệu quả thì doanh nghiệp nên thực hiện kiểm nghiệm thị trường bằng cách cho triển khai ở những thị trường nhỏ. Mục đích chính của công việc này nhằm đánh giá các yếu tố liên quan đến quá trình tiếp thị như giá cả, thị trường, kênh phân phối sản phẩm…

Bước 8: Tiến hành thương mại hoá sản phẩm

Thương mại hoá sản phẩm đồng nghĩa với việc đưa sản phẩm ra thị trường. Để có thể thực hiện công việc này một cách trơn tru doanh nghiệp cần xác định cụ thể thị trường triển khai, cách thức triển khai và các bộ phận tác nghiệp liên quan như quảng cáo, bán hàng, kế toán, chăm sóc khách hàng…

Thử nghiệm sản phẩm 

Thực tế khách quan hiện nay các doanh nghiệp đều phải đối mặt với các điều kiện kinh doanh ngày càng khắt khe, đòi hỏi có sự can thiệp của khoa học-công nghệ và tình trạng cạnh tranh trên thị trường. Chính vì thế, phần lớn các sản phẩm mới khi đưa vào thị trường sẽ thất bại ngay từ những bước đầu nếu không có chiến lược rõ ràng.

Để giảm thiểu tỷ lệ thất bại của sản phẩm, cũng như tạo chỗ đứng vững chãi cho sản phẩm khi tiến vào thị trường, doanh nghiệp nên thực hiện việc tạo sản phẩm, dịch vụ thử nghiệm bắt đầu từ những yếu tố liên quan đến cảm nhận, sử dụng hay khả năng được chấp nhận của sản phẩm khi được đem ra thử nghiệm.

 

Tại sao phải thử nghiệm sản phẩm?

Thử nghiệm sản phẩm là một việc làm cần thiết để chứng minh với khách hàng, cơ quan quản lý nhà nước về chất lượng của sản phẩm đưa ra thị trường đáp ứng được các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật được đặt ra theo quy định. Ngoài ra, kết quả thu được từ sản phẩm, dịch vụ thử nghiệm này sẽ giúp doanh nghiệp có những giải pháp kịp thời để điều chỉnh nếu kết quả chưa đạt hoặc những bất cẩn xảy ra trong quá trình sản xuất.

Tại Điều 5 Nghị định 132/2008/NĐ-CP Kiểm tra nhà nước về chất lượng sản phẩm trong sản xuất (Nghị định 132/2008/NĐ-CP quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa) có quy định:

  1. Việc kiểm tra chất lượng sản phẩm trong sản xuất do cơ quan kiểm tra chất lượng sản phẩm, hàng hoá tiến hành.
  2. Một số căn cứ để cơ quan kiểm tra chất lượng sản phẩm trong sản xuất:
  3. a) Hàng hóa xuất khẩu không phù hợp với các điều kiện quy định tại Điều 32 của Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa gây ảnh hưởng đến lợi ích và uy tín quốc gia;
  4. b) Hàng hóa lưu thông trên thị trường không phù hợp với tiêu chuẩn công bố áp dụng, quy chuẩn kỹ thuật tương ứng. Sự không phù hợp này có tính hệ thống, lặp lại.
  5. Nội dung kiểm tra:
  6. a) Kiểm tra việc đáp ứng những quy chuẩn kỹ thuật liên quan đến điều kiện của quá trình sản xuất và một số những biện pháp quản lý về chất lượng sản phẩm trong sản xuất.
  7. b) Kiểm tra việc thực hiện và kết quả đánh giá thể hiện dấu hợp chuẩn, hợp quy và các tài liệu kèm theo cần thiết cho quá trình kiểm tra.
  8. c) Thử nghiệm mẫu nhằm mục đích đánh giá sự phù hợp của sản phẩm với tiêu chuẩn áp dụng và quy chuẩn kỹ thuật tương ứng.

Chính sách giá

Tuy giá không được xem là yếu tố hàng đầu trong việc quyết định sự thành công của sản phẩm mà nó được xem là yếu tố cạnh tranh quan trọng trong việc thu hút và chiếm được lòng tin của khách hàng, đặc biệt là ở những thị trường mà thu nhập của dân cư còn thấp.

Xây dựng và phát triển chính sách giá là một trong những chiến lược mà doanh nghiệp cần chú trọng để có thể tạo cho sản phẩm chỗ đứng vững chắc trên thị trường.

Một số mục tiêu doanh nghiệp cần chú ý trong quá trình điều chỉnh chính sách giá của sản phẩm:

  • Để tồn tại (giá cao hơn chi phí)
  • Để tối đa hoá lợi nhuận trước mắt
  • Để tăng thị phần
  • Để thu hồi vốn kinh doanhnhanh
  • Để dẫn đầu về chất lượng

Mỗi doanh nghiệp khác nhau sẽ có những mục tiêu cụ thể khác nhau. Tuy nhiên doanh nghiệp không thể dựa vào ý muốn chủ quan để định giá mà cần tuân thủ những luật lệ nhất định của Nhà nước.

Chính sách giá hớt váng và giá thâm nhập thị trường

  • Chính sách giá hớt váng thị trường: Đây là chiến lược định giá cao hơn so với giá thị trường. Chính sách này phù hợp với sản phẩm mới vì giá cả không là yếu tố được ưu tiên hàng đầu trong giai đoạn đầu của một sản phẩm. Ngoài ra, đây có thể là một yếu tố bảo vệ khi giá cả xác định sai và giá cả cao ban đầu sẽ hạn chế nhu cầu sản xuất của doanh nghiệp.
  • Chính sách giá thâm nhập thị trường:Trong chiến lược này, doanh nghiệp sẽ đưa ra sản phẩm với một mức giá thấp ban đầu nhằm chiếm được thị phần lớn tức thì. Để áp dụng chính sách này cần đáp ứng những điều kiện như: sản phẩm có mức cầu giãn lớn, khi sản xuất theo quy mô lớn thì giá đơn vị của sản phẩm sẽ phải giảm đi đáng kể, cần dự tính mức độ cạnh tranh của sản phẩm khi nó xuất hiện trên thị trường.

Khi đưa sản phẩm mới ra thị trường, doanh nghiệp cần xem xét nên áp dụng chính sách hớt váng thị trường hay giá thâm nhập thị trường. Quyết định này phụ thuộc vào quy mô, mức độ cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường và nhiều yếu tố khác.

Chiết khấu và hoa hồng 

Chiết khấu:

  • Chiết khấu số lượng
  • Chiết khấu thương mại
  • Chiết khấu thanh toán

Các khoản hoa hồng: là việc giảm giá để hoàn lại những dịch vụ khuyến mãi mà đại lý đã thực hiện.

Phân phối thử nghiệm

Một số kênh phân phối thử nghiệm phổ biến:

Bán lẻ

Bán lẻ là hình thức kinh doanh khá phổ biến trên thị trường, đây là việc mua sản phẩm từ các nhà sản xuất hoặc các công ty bán lẻ lớn và bán lại cho người tiêu dùng cuối cùng. Bán lẻ là một kênh phân phối chiếm được nhiều lựa chọn của các cá nhân, tổ chức kinh doanh hiện nay.

Kênh bán lẻ được xem là hình thức kinh doanh thương mại tập trung đa dạng các đối tượng khách hàng. Nó tồn tại ở nhiều hình thức và quy mô khác nhau, có thể là một cửa hàng duy nhất hoặc một chuỗi gồm nhiều chi nhánh. Ở kênh phân phối này, doanh nghiệp luôn hy vọng khách hàng sẽ chủ động trong việc tìm kiếm thông tin sản phẩm đồng thời tạo ấn tượng sản phẩm với khách hàng để việc kinh doanh trở nên thuận lợi và mang lại nhiều hiệu quả hơn.

Bán hàng trực tiếp

Bán hàng trực tiếp là quá trình trao đổi hàng hoá trực tiếp giữa người mua và người bán. Theo đó, người bán sẽ tìm hiểu nhu cầu, tư vấn, giới thiệu và thuyết phục khách hàng tin dùng sản phẩm/dịch vụ.

Kênh phân phối này được đánh giá là hình thức xúc tiến hiệu quả, làm cầu nối để xây dựng mối quan hệ lâu dài giữa người bán và người mua, đồng thời phát triển một doanh nghiệp hiện đại, linh hoạt với chi phí thấp.

Thương mại điện tử

Sự phổ biến của nền tảng thương mại điện tử là minh chứng rõ nét nhất cho sự phát triển của công nghệ 4.0. Việc lựa chọn bán hàng trên các trang mạng điện tử hiện đang là xu hướng kinh doanh phổ biến được nhiều cá nhân bán lẻ hoặc các doanh nghiệp sử dụng để nâng cao số lượng đơn hàng.

Kinh doanh trên các sàn thương mại điện tử sẽ giúp doanh nghiệp tiếp cận với số lượng lớn khách hàng. Khi phân phối sản phẩm ở kênh này, doanh nghiệp cần có các chương trình ưu đãi nhằm thu hút khách hàng tiềm năng. Cũng dần dần từ đó, các sàn thương mại điện tử trở thành điểm đến mua sắm quen thuộc của người tiêu dùng. Với lưu lượng truy cập ngày càng gia tăng, kênh phân phối hàng hoá này hứa hẹn sẽ là nền tảng tuyệt vời để doanh nghiệp gia tăng doanh thu cho mình.

Bán sỉ

Bán sỉ là hình thức buôn bán khối lượng hàng hoá lớn với giá trị thấp hơn trên thị trường với mục đích chính là thúc đẩy nhanh quá trình tiêu thụ hàng hoá giá gốc. Kinh doanh theo kiểu này sẽ giúp doanh nghiệp thu lại hiệu quả cao với nhiều mức lợi nhuận khác nhau phụ thuộc vào số lượng hàng hoá.

Ngoài ra, phân phối sản phẩm theo kênh này còn giúp doanh nghiệp dễ dàng kiểm soát và cân bằng doanh thu. Đặc biệt, người mua hàng sỉ có thể là những cá nhân, shop kinh doanh, đại lý uỷ quyền chứ không nhất thiết là nhà sản xuất sản phẩm.

Lực lượng bán hàng bên trong

Lực lượng bán hàng bên trong là hình thức bán hàng gồm những nhân viên bán hàng thực hiện việc buôn bán tại văn phòng. Lực lượng này ít khi tiếp xúc trực tiếp với khách hàng mà phần lớn liên lạc với khách hàng qua điện thoại. Nhiệm vụ chính của lực lượng này hỗ trợ đẩy mạnh các hoạt động bán hàng, theo dõi các đơn hàng, kiểm kê hàng dự trữ, tồn kho…Lực lượng bán hàng bên trong được đánh giá là lực lượng nòng cốt, góp phần hỗ trợ mạnh mẽ cho lực lượng bán hàng bên ngoài.

Lực lượng bán hàng bên ngoài

Lực lượng bán hàng bên ngoài bao gồm những nhân viên bán hàng bên ngoài. Lực lượng này có nhiệm vụ quan trọng trong việc tiếp xúc trực tiếp với khách hàng tại địa bàn kinh doanh của họ. Lực lượng này có số lượng khá đông, được đào tạo một cách chuyên nghiệp, am hiểu về sản phẩm, có tinh thần cầu tiến cao, chính vì thế họ luôn cố gắng để mang lại hiệu quả tốt nhất cho doanh nghiệp.

OEM

OEM là cụm từ viết tắt của Original Equipment Manufacturer, đây là kênh phân phối hàng hoá từ nhà máy hoặc doanh nghiệp có chuyên môn trong việc cung ứng sản phẩm và sản xuất theo đơn của các đơn vị đối tác.

Hiện nay, OEM được sử dụng rất phổ biến và được lưu hành rộng rãi trên thị trường. Hàng hoá được phân phối từ kênh này cũng chiếm được sự tin tưởng bậc nhất của khách hàng vì hầu hết chúng đều được ghi rõ thông tin về thương hiệu cũng như nơi sản xuất để khách hàng có thể tuyệt đối an tâm.

Quy trình cải tiến và nâng cao chất lượng sản phẩm

Đánh giá thực trạng sản phẩm

Việc đánh giá thực trạng sẽ giúp doanh nghiệp biết được thứ hạng của sản phẩm, từ đó đề ra những giải pháp cải thiện sản phẩm tốt nhất, theo đúng nhu cầu của khách hàng.

Tuy nhiên, để có thể đánh giá chính xác thực trạng của sản phẩm, doanh nghiệp có thể thực hiện bằng nhiều cách khác nhau như thực hiện khảo sát cùng khách hàng, tạo những sản phẩm, dịch vụ thử nghiệm để có thể đưa ra những đánh giá khách quan nhất dưới góc độ là người trực tiếp sử dụng sản phẩm

Đưa ra tiêu chuẩn cụ thể để cải thiện sản phẩm

Dựa trên cơ sở thực trạng được đưa ra từ kết quả của sản phẩm, dịch vụ thử nghiệm, doanh nghiệp cần đặt ra những tiêu chuẩn cải thiện sản phẩm trong tương lai nhằm đáp ứng được mong muốn của khách hàng và khắc phục những nhược điểm được chỉ ra để sản phẩm ngày càng hoàn thiện.

Việc xác định và đặt ra tiêu chuẩn tuỳ thuộc vào loại sản phẩm mà doanh nghiệp đang sản xuất. Đối với những tiêu chuẩn không phù hợp thì doanh nghiệp có thể chọn cách lược bỏ để tiết kiệm được thời gian, nguồn lực cho việc đầu tư những tiêu chuẩn đó.

 Cải thiện quy trình

Doanh nghiệp cần áp dụng ngay những tiêu chuẩn cải thiện sản phẩm đã được xác định vào trong quy trình sản xuất sản phẩm của mình để có thể nhanh chóng thay đổi, cải tiến và nâng cao chất lượng của sản phẩm.

Cải thiện nguồn nhân lực

Nhân sự có tác động lớn đến chất lượng của sản phẩm. Chính vì thế, bản thân doanh nghiệp cũng cần nhìn nhận lại quy mô và cách tổ chức nguồn nhân lực trong doanh nghiệp của mình để quá trình hoạt động sản xuất trở nên thống nhất, vững mạnh và phát triển mạnh mẽ.

Cải thiện công nghệ

Cải thiện công nghệ cũng là một trong những bước cần thiết để doanh nghiệp có thể thực hiện tự động hoá, tiết kiệm thời gian, chi phí, nâng cao sản lượng sản xuất cũng như năng lực của nhân viên. Doanh nghiệp cũng có thể sử dụng các phần mềm quản trị sản xuất để hỗ trợ công tác quản lý quy trình sản xuất dễ dàng, nhanh chóng và tiết kiệm được thời gian, tiền bạc.

Kiểm tra chất lượng sau khi cải tiến

Sau khi sản xuất sản phẩm, doanh nghiệp cần đánh giá được chất lượng sản phẩm dựa trên tiêu chuẩn bản kế hoạch cải tiến ban đầu đã đề ra hay chưa và đưa ra phương án điều chỉnh thích hợp nếu cần.

Hoàn thành các bước trên là thời điểm hoàn hảo để đưa sản phẩm ra thị trường. Tuy nhiên, ở thời gian đầu doanh nghiệp vẫn phải theo dõi sát sao phản ứng, thái độ của khách hàng để có thể đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng khi sử dụng sản phẩm, dịch vụ.

Sản phẩm mới được xem là “vũ khí” quan trọng quyết định sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp. Nhất là khi tồn tại trong thị trường cạnh tranh đầy gay gắt, nhu cầu thay đổi liên tục của khách hàng và những tiến bộ trong khoa học công nghệ, đòi hỏi doanh nghiệp phải có những bước tiến vượt bậc bằng cách cho ra đời những sản phẩm mới và có các giải pháp đảm bảo chất lượng sản phẩm để tạo độ uy tín cho doanh nghiệp.

icons8-exercise-96 challenges-icon chat-active-icon chat-active-icon