Stt
|
Tên tài liệu
|
Trạng thái sẵn sàng (Y/N)
|
1. |
Chính sách chất lượng |
|
|
2. |
Mục tiêu chất lượng |
|
|
3. |
Sổ tay chất lượng |
|
|
4. |
Các kế hoạch chất lượng (hoạch định việc tạo sản phẩm) |
|
|
5. |
Sơ đồ tổ chức |
|
|
6. |
Trách nhiệm quyền hạn cho từng chức danh (trong hệ thống QMS) |
|
|
Các thủ tục / quy trình ISO 9001: 2015 |
|
|
7. |
Quy trình kiểm soát tài liệu & dữ liệu |
|
|
8. |
Quy trình kiểm soát hồ sơ |
|
|
9. |
Quy trình tuyển dụng |
|
|
10. |
Quy trình đào tạo |
|
|
11. |
Quy trình xem xét hợp đồng |
|
|
12. |
Quy trình mua hàng (nguyên vật liệu) |
|
|
13. |
Quy trình kiểm soát sản xuất |
|
|
14. |
Quy trình kiểm soát cung cấp dịch vụ |
|
|
15. |
Quy trình kiểm soát phương tiện theo dõi, kiểm tra, & đo lường |
|
|
16. |
Quy trình xử lý khiếu nại khách hàng |
|
|
17. |
Quy trình đánh giá nội bộ |
|
|
18. |
Quy trình kiểm tra bán thành phẩm, thành phẩm |
|
|
19. |
Quy trình kiểm soát sản phẩm không phù hợp |
|
|
20. |
Quy trình thống kê (phân tích dữ liệu) |
|
|
21. |
Quy trình hành động khắc phục và phòng ngừa |
|
|
22. |
Quy trình nhận diện rủi ro và cơ hội |
|
|
23. |
Quy trình quản lý sự thay đổi |
|
|
24. |
Quy trình quản lý tri thức của tổ chức |
|
|
25. |
Quy trình cải tiến |
|
|
Các hướng dẫn công việc ISO 9001: 2015 |
|
|
26. |
Hướng dẫn sử dụng máy móc thiết bị |
|
|
27. |
Hướng dẫn bảo trì máy móc thiết bị |
|
|
28. |
Hướng dẫn kiểm tra nguyên vật liệu đầu vào |
|
|
29. |
Hướng dẫn xuất nhập kho |
|
|
Hệ thống biểu mẫu |
|
|
30. |
Kiểm soát tài liệu và hồ sơ |
|
|
31. |
Trách nhiệm lãnh đạo |
|
|
32. |
Quản lý nguồn lực |
|
|
33. |
Xác định các yêu cầu sản phẩm |
|
|
34. |
Mua hàng |
|
|
35. |
Sản xuất và cung cấp dịch vụ |
|
|
36. |
Sự thoả mãn khách hàng |
|
|
37. |
Đánh giá nội bộ |
|
|
38. |
Kiểm soát thiết bị đo |
|
|
39. |
Phân tích dữ liệu |
|
|
40. |
Sản phẩm không phù hợp |
|
|
41. |
Hành động khắc phục – phòng ngừa |
|
|